Tìm hiểu về bể lọc chậm và những ứng dụng trong xử lý nước thải

be loc cham 1
5/5 - (1 bình chọn)

Bể lọc là một phần quan trọng không thể thiếu trong tất cả các hệ thống xử lý nước thải. Trong đó, bể lọc chậm với những đặc trưng riêng biệt của mình đang ngày từng ngày được tin tưởng và ứng dụng rộng rãi. Bài viết sau đây sẽ trình bày rõ hơn về loại bể này.

1/ Bể lọc chậm là gì?

Bể lọc chậm là một loại bồn lọc áp lực được sử dụng để lọc nước. Trong quá trình này, nước được ép qua các lớp vật liệu để các cặn bẩn trong nước được giữ lại trên bề mặt hoặc các khe hở của vật liệu. Bể lọc chậm có khả năng giữ lại các cặn bẩn trong nước ở trên bề mặt hoặc các khe hở của vật liệu.

Bể lọc áp lực là nơi chứa vật liệu lọc và cho nước chảy qua. Trong xử lý nước sinh hoạt, bể lọc áp lực là thành phần không thể thiếu để đảm bảo độ sạch của nước. Điều này có nghĩa là nếu không có bể lọc áp lực, nước sẽ không được lọc đúng cách và có thể chứa đầy các tạp chất gây hại cho sức khỏe.

Bể lọc chậm được xác định là bể có vận tốc lọc v <0,5m/h, tức là nước được lọc qua bể với tốc độ không quá 0,5 mét mỗi giờ. Điều này đảm bảo rằng các tạp chất và cặn bẩn trong nước được giữ lại trong bể lọc áp lực, giúp nước được lọc sạch hơn trước khi được sử dụng.

be loc cham 2

2/ Cấu tạo và các thành phần của bể lọc chậm

 Bể lọc chậm bao gồm nhiều thành phần để có thể hoạt động thật hiệu quả. Trong đó, các yếu tố quan trọng nhất cần đề cập tới là:

2.1 Lớp sỏi đỡ

Lớp sỏi đỡ được đặt trên đáy bể chứa. Chúng có chức năng giúp làm sạch nước thải bằng cách loại bỏ các chất hữu cơ và các tạp chất khác.

Sỏi đỡ thường được làm từ đá vụn hoặc sỏi, với các kích thước hạt lớn hơn so với lớp cát lọc. Kích thước hạt sỏi đỡ thường nằm trong khoảng từ 2 đến 10 mm, tùy thuộc vào kích thước của bể lọc và mức độ ô nhiễm của nước cần lọc.

Trong một cấu trúc sỏi đỡ, có ba lớp được sử dụng với các kích thước sỏi khác nhau. Lớp trên cùng sử dụng sỏi có kích thước từ 0,4 đến 0,6 milimét, lớp thứ hai sử dụng sỏi có kích thước từ 1,5 đến 2 milimét và lớp thứ ba sử dụng sỏi có kích thước từ 5 đến 8 milimét.

Để đảm bảo hiệu quả của bể lọc chậm, lớp sỏi đỡ cũng cần được bảo trì và vệ sinh định kỳ để loại bỏ các tạp chất và vi sinh vật tích tụ trên bề mặt của các hạt sỏi. Thông thường, lớp sỏi đỡ cần được vệ sinh và bảo trì cùng với lớp cát lọc sau một khoảng thời gian từ 1 đến 2 năm, tùy thuộc vào mức độ sử dụng và mức độ ô nhiễm của nước được lọc.

be loc cham 3

2.2 Lớp cát lọc

Lớp cát lọc là một trong các thành phần chính của bể lọc chậm. Nó được sử dụng để loại bỏ các hạt cặn, tạp chất và vi sinh vật khỏi nước. Cát lọc thường được đặt ở trên lớp sỏi đỡ.

Cát lọc thường được làm từ cát thạch anh hoặc cát đá vôi. Nó có các kích thước hạt đồng đều và không có các hạt có kích thước quá lớn, vì điều này có thể làm tắc lỗ thông hơi và giảm hiệu suất của bể lọc chậm. Cát lọc có tính kháng khuẩn tự nhiên, giúp giữ cho nước trong bể lọc được sạch và trong suốt.

Đường kính hạt cát lọc thường được lựa chọn trong khoảng từ 0,15 đến 0,35mm để đảm bảo việc loại bỏ các hạt rắn, tạp chất và vi sinh vật có kích thước lớn hơn. Chiều dày của lớp cát lọc thường nằm trong khoảng từ 1 đến 1,5m, tuy nhiên, tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện thực tế của từng bể lọc mà có thể thay đổi. Lớp nước trên mặt của bể lọc chậm thường nằm trong khoảng từ 1,5 đến 2m. Lớp nước này giúp bảo vệ lớp cát lọc và lớp sỏi đỡ khỏi sự tác động của các yếu tố bên ngoài, đồng thời giúp duy trì môi trường lọc nước ổn định và đều đặn.

2.3 Kích thước bể lọc

Khi xây dựng bể lọc áp lực, cần có sự tính toán kỹ để đảm bảo kích thước bể, độ dày và kích thước của các lớp vật liệu đáp ứng yêu cầu. Bể có thể được xây dựng bằng gạch hoặc đổ bê tông cốt thép, với hình dạng vuông hoặc chữ nhật và chiều rộng và chiều dài mỗi ngăn không vượt quá 6m.

Để đáp ứng tiêu chuẩn, các bể lọc áp lực cần được chia thành ít nhất 2 ngăn và có chiều cao dao động từ 2,5 – 4m. Nếu bể có mái che, khoảng cách cần được tính toán và xây dựng sau cho để thuận tiện để rửa lọc. Trong trường hợp bể có quá nhiều ngăn, việc thiết kế máng nước để phân phối nước đều cho các ngăn là cần thiết. Nếu bể quá lớn, máng thu và tập trung nước cũng cần được tính toán. 

Đáy bể phải được thiết kế với lớp chống thấm và tạo độ nghiêng bằng gạch xếp. Cần phải bố trí bộ phận này với độ dốc 5% về phía van xả hoặc máng thu nước chính.

3. Ưu điểm của bể lọc chậm

Bể lọc chậm là một phương pháp xử lý nước thải tự nhiên phổ biến, được sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm và các chất dinh dưỡng khác khỏi nước thải. Dưới đây là một số ưu điểm của phương pháp bể lọc chậm:

  • Hiệu quả cao trong việc loại bỏ chất ô nhiễm: Bể lọc chậm có thể loại bỏ đáng kể các chất ô nhiễm khỏi nước thải như vi sinh vật, hữu cơ, chất độc hại, các chất dinh dưỡng như Nitơ và Phốt pho.
  • Chi phí vận hành thấp: So với các phương pháp xử lý nước thải khác, bể lọc chậm có chi phí vận hành thấp hơn nhiều do không đòi hỏi nhiều nguồn lực, công nghệ và các sản phẩm hóa chất.
  • Tính bền vững: Phương pháp này hoạt động trên cơ sở tự nhiên, vì vậy nó có tính bền vững cao hơn so với nhiều phương pháp khác.
  • Dễ dàng trong việc xây dựng: Bể lọc chậm không đòi hỏi nhiều đất đai hoặc khối lượng vật liệu xây dựng, vì vậy nó có thể được xây dựng nhanh chóng và dễ dàng.
  • Ít yêu cầu sự can thiệp của con người: Sau khi thiết lập, bể lọc chậm yêu cầu rất ít sự can thiệp của con người để duy trì.

Tuy nhiên, bể lọc chậm cũng có một số hạn chế như thời gian xử lý kéo dài, diện tích yêu cầu lớn hơn so với một số phương pháp khác, và không hiệu quả với một số chất ô nhiễm đặc biệt. Do đó, việc sử dụng phương pháp này cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng cụ thể của nước thải và mục đích sử dụng của người dùng.

be loc cham 4

4. Nguyên tắc hoạt động của bể lọc chậm

Nước được phân phối từ máng vào bể thông qua lớp cát lọc với tốc độ rất chậm, khoảng 0,1 đến 0,5 m/h. Lớp cát lọc được đổ trên lớp sỏi đỡ và phía dưới sẽ thu nước đã lọc để đưa nước vào bể chứa.

Trước khi đưa bể lọc để xử lý, cần cho nước vào từ từ theo chiều từ dưới lên để làm ướt lớp cát lọc. Cách chảy này cũng giúp đẩy khí ra khỏi các lỗ rỗng của lớp vật liệu lọc, tạo điều kiện tốt cho màng lọc hình thành trên bề mặt lớp cát sau này.

Khi nước đạt đến mức cao hơn mặt cát lọc khoảng 200-300mm, van dẫn nước nguồn sẽ được mở để đưa nước vào bể theo cấu trúc thiết kế. Sau đó, để nước lắng tĩnh khoảng 20-30 phút trước khi mở van xả nước lọc đầu, đồng thời điều chỉnh tốc độ của bể lọc để đạt được đúng tốc độ tính toán.

Khi thấy nước trong, có thể đưa nước lọc vào bể chứa. Sau khoảng 20-30 ngày sử dụng, khi tổn thất qua bể lọc chậm đạt đến giới hạn khoảng 1,5 đến 2 m, bể sẽ được rửa.

be loc cham 5

>> Tham Khảo : Bể lọc nhanh là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bể trong xử lý nước thải

5. Ứng dụng của bể lọc chậm

Các ứng dụng của bể lọc chậm bao gồm:

  • Xử lý nước thải sinh hoạt: Bể lọc chậm có thể được sử dụng để xử lý nước thải sinh hoạt trước khi được xả ra môi trường
  • Xử lý nước thải công nghiệp: Bể lọc chậm cũng có thể được sử dụng để xử lý nước thải từ các nhà máy và công trình sản xuất.
  • Xử lý nước giếng khoan: Bể lọc chậm có thể được sử dụng để xử lý nước từ giếng khoan trước khi được sử dụng cho các mục đích khác. Bể lọc chậm giúp loại bỏ các tạp chất như bùn, cát và các tạp chất khác khỏi nước giếng khoan, giúp tăng hiệu quả sử dụng nước.

Trên thực tế, bể lọc chậm là một công nghệ xử lý nước rất đa dụng và có nhiều ứng dụng trong việc giải quyết các vấn đề về môi trường và nước sạch. Để đảm bảo sử dụng bể lọc chậm cho nhà máy của mình thật hiệu quả, bạn có thể tìm đến sự hỗ trợ từ HANA qua hệ thống liên hệ sau:

Hotline: 0985.99.4949

Địa chỉ:  20/6 Nguyễn Văn Dung, P.6, Q. Gò Vấp, TP. HCM

Email: mail@moitruonghana.com

chu ky dien tu scaled

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *