Bên cạnh làm sạch nước, các nhà máy, cơ sở sản xuất còn phải quan tâm đến những ảnh hưởng về môi trường của quá trình xử lý nước thải. Có khá nhiều phương pháp xử lý nước thải sẽ đi kèm với tác dụng phụ làm ảnh hưởng đến môi trường. Để khắc phục tình trạng này, nhiều người bắt đầu đưa chế phẩm vi sinh xử lý nước thải vào hệ thống của mình và quả thật là nhận lại được hiệu quả vượt trội
1/ Vi sinh xử lý nước thải là gì?
Vi sinh xử lý nước thải là một quần thể vi sinh được tổng hợp và bảo quản trong một môi trường nhất định, có thể là rắn, lỏng hoặc bùn lỏng, để sử dụng trong quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học. Các loại vi sinh được nuôi cấy phải được lựa chọn cẩn thận để phù hợp với từng loại nước thải, bởi vì mỗi loại nước thải có thành phần và tính chất khác nhau.
Thời gian thích nghi và tăng trưởng của vi sinh cũng khác nhau và phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng. Đầu tiên, dinh dưỡng có trong nước thải sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật. Thành phần và hàm lượng vi sinh vật được cung cấp trong quá trình nuôi cấy cũng là yếu tố quan trọng.
Lưu lượng và nồng độ oxy cung cấp sẽ ảnh hưởng đến sự thích nghi của vi sinh vật. Các thành phần độc hại đến vi sinh cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình nuôi cấy. Nhiệt độ nước thải cũng là yếu tố cần quan tâm, vì nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật. Cuối cùng, pH của nước thải cũng là một yếu tố cần được kiểm soát để đảm bảo quá trình nuôi cấy diễn ra thuận lợi.
Nếu các yếu tố trên được kiểm soát tốt, quá trình nuôi cấy sẽ diễn ra thuận lợi, vi sinh vật dễ dàng phát triển và thích nghi với môi trường xung quanh.
2/ Vi sinh vật xử lý nước như thế nào?
Vi sinh vật là các loại vi khuẩn và vi sinh vật khác, được sử dụng để xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học. Các vi sinh vật này hoạt động bằng cách tiêu hóa các chất hữu cơ trong nước thải và chuyển đổi chúng thành các chất hữu ích khác, như CO2, nước và chất béo.
Công nghệ xử lý nước thải bằng vi sinh vật được chia thành nhiều giai đoạn khác nhau, tùy thuộc vào loại nước thải và mức độ ô nhiễm của nó. Các giai đoạn này bao gồm:
Giai đoạn tiền xử lý: Nước thải được xử lý để loại bỏ các chất rắn, chất lơ lửng và chất hữu cơ lớn, trước khi được đưa vào giai đoạn xử lý chính.
Giai đoạn xử lý chính: Nước thải được đưa vào các bể xử lý để phân hủy các chất hữu cơ còn lại trong nước thải. Trong giai đoạn này, vi sinh vật được nuôi cấy trong bể xử lý để tiêu hóa các chất hữu cơ trong nước thải. Quá trình này tạo ra các chất béo và khí methane, được sử dụng để tạo ra năng lượng.
Giai đoạn kết thúc: Sau khi hoàn tất quá trình vi sinh xử lý nước thải chính, nước sạch được đưa ra khỏi bể xử lý và đưa vào các giai đoạn tiếp theo để loại bỏ các tạp chất còn lại.
Công nghệ xử lý nước thải bằng vi sinh vật là một phương pháp xử lý nước thải hiệu quả, bởi vì chúng làm giảm lượng các chất ô nhiễm trong nước thải và giảm tác động tiêu cực lên môi trường. Ngoài ra, phương pháp này còn giúp tạo ra năng lượng tái tạo từ các chất béo và khí metan tạo ra trong quá trình xử lý nước thải.
3/ Các loại vi sinh xử lý nước thải hiệu quả
Công nghệ xử lý nước thải bằng vi sinh vật ngày càng phát triển do có một nguồn nguyên liệu khá dồi dào. Dưới đây là một số loại vi sinh vật phổ biến được sử dụng để xử lý nước thải hiệu quả.
Vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter: Đây là hai loại vi khuẩn chính được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải bằng cách quy đổi amoniac thành nitrat. Quá trình này được gọi là quá trình nitrit hóa-nitrat hoá.
Vi khuẩn Anaerobic: Loại vi khuẩn này hoạt động trong môi trường thiếu oxi và có thể giúp xử lý nước thải bằng cách phân hủy chất hữu cơ thành khí methane.
Vi khuẩn Aerobic: Loại vi khuẩn này cần oxi để sống và hoạt động, và được sử dụng để loại bỏ các chất hữu cơ và chất độc hại khác từ nước thải. Vi khuẩn Aerobic được sử dụng trong các quá trình xử lý nước thải như quá trình xử lý sinh học và quá trình xử lý chuyển hóa khí.
Vi khuẩn Pseudomonas: Loại vi khuẩn này được sử dụng để xử lý các hợp chất hữu cơ phức tạp như phenol, xylene và toluen.
Vi khuẩn Zoogloea: Loại vi khuẩn này được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải bằng cách loại bỏ các chất hữu cơ, chất nitơ và chất độc hại khác.
Vi khuẩn Methanobacterium: Loại vi khuẩn này giúp phân hủy khí methane từ chất hữu cơ trong quá trình xử lý nước thải.
Tất cả các loại vi sinh xử lý nước thải này đều có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với nhau để xử lý nước thải hiệu quả và giảm thiểu tác động tiêu cực của nước thải đến môi trường. Hiện nay, phần lớn hệ thống đều lựa chọn sự kết hợp các chủng này trở thành chế phẩm vi sinh xử lý nước thải mà chúng ta sẽ tìm hiểu ngay sau đây.
4/ Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải là gì?
Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải là một hỗn hợp các loại vi sinh vật sống an toàn và có ích được lựa chọn kỹ càng để phục vụ cho quá trình xử lý nước thải. Các vi sinh vật này bao gồm vi khuẩn, nấm mốc, động vật nguyên sinh, nấm men và được bảo quản ở ba trạng thái rắn, lỏng hoặc bùn lỏng. Chúng được nhân giống để phôi có thể phát triển và phân hủy các chất hữu cơ, tạo ra các khí như N2O, CO2 hay Nitơ. Điều này giúp giảm thiểu các chất ô nhiễm đưa vào môi trường.
Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải được phân loại thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào loại nước thải cần xử lý. Mỗi loại chế phẩm này cũng có quy trình nuôi cấy và đặc điểm sử dụng khác nhau. Chúng là một loại men vi sinh xử lý nước thải hay chế phẩm sinh học có chứa các chủng vi sinh vật hữu ích phân giải các chất thải hữu cơ như: vi sinh vật hoại sinh, vi sinh phân giải tinh bột, cellulose, protein, lipit, kitin … Ngoài ra, chúng còn có khả năng ức chế và tiêu diệt các vi sinh vật gây mùi, gây bệnh.
Thức ăn cho các vi sinh vật trong chế phẩm, men vi sinh xử lý nước thải này thường là các chất hữu cơ và một số khoáng chất có sẵn trong nước thải. Hiện nay, có hai phương pháp phổ biến được sử dụng để xử lý chế phẩm vi sinh sinh học là phương pháp hiếu khí và phương pháp kỵ khí.
Phương pháp hiếu khí
Phương pháp hiếu khí (hay còn gọi là xử lý bùn hiếu khí) là một phương pháp xử lý nước thải bằng cách sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải thành khí metan và carbon dioxide. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong các công nghệ xử lý nước thải bằng vi sinh vật ở các nhà máy, cơ sở sản xuất.
Quá trình xử lý bùn hiếu khí bao gồm đưa bùn vào một hệ thống bùn hiếu khí, trong đó các vi sinh vật sẽ tiêu hóa các chất hữu cơ trong bùn và tạo ra khí hiếu khí. Khí hiếu khí này sau đó được thu thập và sử dụng để sản xuất năng lượng, hoặc đưa trực tiếp vào quá trình xử lý nước thải.
Phương pháp này có nhiều ưu điểm như tiết kiệm năng lượng, giảm khí thải, tạo ra phân bón hữu cơ và giảm chi phí xử lý nước thải. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả của quá trình xử lý, cần phải thực hiện các bước quản lý bùn và kiểm soát các điều kiện xử lý phù hợp với từng loại nước thải.
Phương pháp kỵ khí
Phương pháp kỵ khí (hay còn gọi là xử lý bùn kỵ khí) là một phương pháp xử lý nước thải bằng cách sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải thành các sản phẩm khí như nitơ, carbon dioxide và các khí khác. Phương pháp này thường được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước thải và các khu công nghiệp.
Quá trình xử lý bùn kỵ khí bao gồm đưa bùn vào một hệ thống bùn kỵ khí, trong đó các vi sinh vật sẽ tiêu hóa các chất hữu cơ trong bùn và tạo ra các sản phẩm khí. Các sản phẩm khí này sau đó được đưa vào một quá trình xử lý khác để tách riêng các thành phần khí và loại bỏ các chất độc hại trước khi được xả thải.
Phương pháp ứng dụng men vi sinh xử lý nước thải kỵ khí này có nhiều ưu điểm như giảm chi phí, tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả quá trình xử lý nước thải bằng vi sinh vật, cần phải thực hiện các bước quản lý bùn và kiểm soát các điều kiện xử lý phù hợp với từng loại nước thải. Ngoài ra, cần phải chú ý đến việc xử lý các chất độc hại có thể có trong khí sản phẩm để đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe con người.
>> Tham Khảo : Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học kỵ khí
Điều kiện thích nghi của các vi sinh vật xử lý nước thải
Các vi sinh vật cần một môi trường thuận lợi để phát triển, trong đó các chất dinh dưỡng như nitơ và phốt pho là cực kỳ quan trọng. Thông thường, tỷ lệ xử lý sinh học của chất hữu cơ, nitơ và phốt pho là 100:5:1.
Việc thích nghi của các vi sinh vật trong quá trình xử lý nước thải phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng như hàm lượng chất hữu cơ, nồng độ và lưu lượng oxy, nhiệt độ của nước thải và nồng độ pH. Trong quá trình xử lý nước thải bằng vi sinh vật, nếu oxy được cung cấp nhiều thì gọi là xử lý hiếu khí, oxy được cung cấp vừa phải thì gọi là xử lý thiếu khí và không có oxy được cung cấp thì gọi là quá trình xử lý kỵ khí. Nhiệt độ phù hợp cho vi sinh vật phát triển từ 25 đến 37 độ C và nồng độ pH thích hợp nhất từ khoảng 6,5 đến 7,5 pH.
5/ Công dụng của chế phẩm vi sinh xử lý nước thải
Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải là một loại sản phẩm được sử dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực của nước thải đến môi trường. Các loại chế phẩm vi sinh này có thể bao gồm các vi khuẩn, nấm và các loài vi sinh vật khác. Công dụng của chúng bao gồm:
Phân hủy chất hữu cơ: Chế phẩm vi sinh có khả năng phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải, bao gồm cả chất độc hại. Điều này giúp giảm đáng kể lượng chất thải trong nước và giảm tác động của chúng đến môi trường.
Giảm thiểu mùi hôi: Vi khuẩn trong chế phẩm vi sinh có thể giúp giảm thiểu mùi hôi trong nước thải. Điều này giúp giảm khả năng ảnh hưởng của nước thải đến sức khỏe con người và các sinh vật sống trong môi trường.
Tăng cường khả năng xử lý nước thải: Vi sinh vật trong chế phẩm vi sinh cũng có thể tăng cường khả năng xử lý nước thải của hệ thống xử lý nước thải. Điều này giúp giảm thời gian xử lý nước thải và giảm chi phí hoạt động.
Tái tạo môi trường: Chế phẩm vi sinh cũng có thể giúp tái tạo môi trường, đặc biệt là trong các khu vực bị ô nhiễm nặng. Vi sinh vật trong chế phẩm vi sinh có thể giúp giảm độc tính và phân hủy các chất độc hại trong đất và nước, giúp tái tạo lại môi trường sống.
6/ Một số dạng chế phẩm vi sinh xử lý nước thải hiện nay
Chế phẩm vi sinh dạng bột: Là các chế phẩm chứa vi khuẩn và vi sinh vật được sản xuất dưới dạng bột khô, thường được sử dụng để xử lý nước thải công nghiệp và chăn nuôi. Chế phẩm này thường được trộn vào nước thải để cung cấp các vi khuẩn và vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Chế phẩm vi sinh dạng bột thường được đóng gói trong các túi hoặc thùng nhựa.
Bùn hoạt tính
Bùn hoạt tính là các chế phẩm chứa vi khuẩn và vi sinh vật sống trên một môi trường chất bùn hoạt tính, được sử dụng để xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp và chăn nuôi. Các vi khuẩn và vi sinh vật trong chế phẩm này có khả năng phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải như bột giấy, chất thải thực phẩm và chất béo. Chế phẩm vi sinh bùn hoạt tính thường được đóng gói trong túi vải hoặc bao bì nhựa.
Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải dạng bột
Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải dạng bột là các chế phẩm chứa vi khuẩn và vi sinh vật được sản xuất dưới dạng bột khô, thường được sử dụng để xử lý nước thải công nghiệp và chăn nuôi. Chế phẩm này thường được trộn vào nước thải để cung cấp các vi khuẩn và vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Chế phẩm vi sinh dạng bột thường được đóng gói trong các túi hoặc thùng nhựa.
Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải dạng lỏng
Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải dạng lỏng là các chế phẩm chứa vi khuẩn và vi sinh vật được sản xuất dưới dạng dung dịch lỏng, thường được sử dụng để xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp và chăn nuôi. Chế phẩm này có khả năng phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải, tuy nhiên nó có thể bị phá vỡ bởi các chất hóa học có trong nước thải. Chế phẩm vi sinh dạng lỏng thường được đóng gói trong các thùng hoặc chai nhựa.
7/ Cách sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong xử lý nước thải
Các chế phẩm vi sinh vật thường được dùng để xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp, nhưng phải sử dụng loại men phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng. Ví dụ như men vi sinh khử khí Nito, men vi sinh khử bùn, men vi sinh khử mùi, và nhiều loại men khác.
Để tăng số lượng men vi sinh xử lý nước thải trước khi sử dụng chúng, bạn có thể sử dụng các biện pháp như ủ hoặc sục khí. Công thức sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý nước thải là trộn 1 gallon men vi sinh với 4kg mật đường trong 10 đến 20 lít nước. Hỗn hợp này được ủ từ 2 đến 4 tiếng và phải đảm bảo khí được sục vào liên tục. Sau đó, chế phẩm đã sẵn sàng để sử dụng.
Nếu bạn sử dụng dòng chế phẩm vi sinh xử lý nước thải dạng bột, hãy cho chúng trực tiếp vào hệ thống xử lý theo định lượng hướng dẫn trên bao bì và bật vận hành hệ thống.
8/ Liều lượng sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý nước thải
Liều lượng sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý nước thải phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại men vi sinh, loại nước thải, nồng độ chất ô nhiễm và quy trình xử lý nước thải.
Thông thường, hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì chế phẩm vi sinh xử lý nước thải là tài liệu tham khảo để sử dụng một cách chính xác và hiệu quả. Việc sử dụng chế phẩm vi sinh theo đúng liều lượng giúp tăng cường khả năng xử lý nước thải và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Ngoài ra, nên theo dõi các chỉ số môi trường như BOD, COD, TSS, … để đánh giá hiệu quả của quá trình xử lý và điều chỉnh liều lượng sử dụng chế phẩm vi sinh khi cần thiết.
Trong trường hợp không có hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất, bạn nên tìm hiểu và tham khảo các tài liệu về xử lý nước thải để lựa chọn và sử dụng chế phẩm vi sinh đúng cách. Việc nhận được hỗ trợ từ các đơn vị chuyên môn như HANA chính là một lựa chọn rất hợp lý để thúc đẩy quá trình ứng dụng chế phẩm vi sinh xử lý nước thải. Liên hệ ngay:
Hotline: 0985.99.4949
Địa chỉ: 20/6 Nguyễn Văn Dung, P.6, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Email: mail@moitruonghana.com