Lọc là một quy trình giữ vai trò cực kì quan trọng trong một quá trình xử lý nước thải. Trong đó, ứng dụng bồn lọc áp lực là một cách cực kì phổ biến và hiệu quả để nâng cao hiệu suất của quá trình lọc nói riêng và toàn quá trình xử lý nước nói riêng. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng của bồn lọc trong xử lý nước thải, bạn cần phải có sự am hiểu những kiến thức về loại hình này.
1/ Bồn lọc áp lực là gì?
Bồn lọc áp lực là một loại thiết bị xử lý nước thải khép kín, được cấu tạo bằng thép không gỉ hoặc inox, hoặc phải được bọc composite bên trong nếu được làm bằng thép. Thông thường, bể được thiết kế dưới dạng hình trụ đứng (với công suất nhỏ) hoặc hình trụ ngang (với công suất lớn).
bồn lọc áp lực thường được sử dụng để chứa nguồn nước đầu vào trước khi xử lý nước thải. Chức năng chính của thiết bị này là loại bỏ một phần tạp chất và các chất rắn lơ lửng trong nước thải, đồng thời giữ cho nồng độ pH, các chất màu và COD của nước ổn định.
Bồn lọc áp lực trong xử lý nước thải có thể được sản xuất tại các xưởng hoặc người dùng có thể tự chế tạo bằng các vật liệu đơn giản như tấm hàn, ống thép và những vật liệu tương tự.
2/ Đặc điểm của bồn lọc áp lực trong xử lý nước thải
Bồn lọc áp lực là một thiết bị rất quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải. Nó có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng xử lý các chất rắn nhỏ và thời gian xử lý nhanh. Bởi vì bồn lọc áp lực có diện tích lắp đặt nhỏ, nó có thể được lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời và được vận hành đơn giản với chế độ điều khiển tự động hoặc thủ công. Chi phí bảo trì của nó rất thấp và nó phù hợp với hệ thống xử lý nước thải có công suất tải trọng lớn.
Bồn lọc áp lực thường được sử dụng như là quy trình đầu tiên trong hệ thống xử lý nước thải. Khi hàm lượng cặn trong nước thải đạt mức 50mg/l so với công suất xử lý lên đến 3000m3/ngày, các chất phản ứng sẽ được bổ sung thêm vào quá trình xử lý. Tuy nhiên, vì cấu tạo bồn lọc áp lực đòi hỏi nó phải được vận hành theo cơ chế lọc áp lực, nên khi nước thải được bơm từ hệ thống vào bể, nó sẽ được đưa trực tiếp vào mạng lưới mà không cần thông qua hệ thống bơm. Điều này làm cho bồn lọc áp lực trở thành một thiết bị không thể thiếu trong hệ thống xử lý nước thải.
>> Tham Khảo : Bồn lọc áp lực Composite
3/ Các loại bồn lọc áp lực phổ biến
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại bồn lọc áp lực khác nhau như bồn lọc áp lực composite, bồn lọc áp lực inox, bồn lọc áp lực bọc composite và bồn lọc áp lực bằng thép đen hoặc thép trắng.
Đặc biệt, bồn lọc áp lực được chia thành hai loại dựa trên công suất và kiểu dáng. Phổ biến nhất là bồn lọc hình trụ đứng và bồn lọc hình trụ ngang.
Bồn lọc áp lực hình trụ đứng
Bồn lọc áp lực hình trụ đứng được sử dụng để xử lý chất thải hydrocacbon thể nhẹ trong các công trình công nghiệp. Với dung tích lên tới 100m3-20000m3, thiết bị này có thể vận hành bằng xăng dầu hoặc nhiên liệu dầu mazut. Có hai loại bồn lọc trụ đứng mái tĩnh và mái phao. Bồn lọc áp lực trụ đứng mái tĩnh có phần thân bên trong được thiết kế kín khít và nhẫn, trong khi phần phao nổi được làm từ hợp kim nhẹ để che chắn không chịu được áp lực cao.
bồn lọc áp lực hình trụ ngang
Bồn lọc áp lực hình trụ ngang còn được chia ra thành nhiều dạng bồn khác nhau. Dựa vào tốc độ lọc, ta có bồn lọc chậm, bồn lọc nhanh và bồn lọc cao tốc. Dựa theo chế độ dòng chảy, ta có bồn lọc trọng lực hở không áp và bồn lọc áp lực. Ngoài ra, các thiết bị còn được chia theo cấu tạo như bồn lọc lưới và bồn lọc màng lọc. Cấu tạo bồn lọc áp lực đều được thiết kế để chịu được áp suất tốt, hạn chế sự bay hơi của nhiên liệu. Đồng thời, chúng cũng được thiết kế kín với van an toàn và đồng hồ để theo dõi áp suất và tình trạng máy thường xuyên.
4/ Cấu tạo của bồn lọc áp lực
Cấu tạo của bồn lọc áp lực trong xử lý nước thải bao gồm các thành phần sau:
- Thân bồn là thành phần chính của bồn lọc áp lực, được làm bằng thép không gỉ hoặc nhựa chịu hóa chất, tùy thuộc vào ứng dụng của nó. Thân bồn có thể được thiết kế thành các hình dạng khác nhau, nhưng thường có hình dáng hình trụ hoặc hình chữ nhật.
- Vật liệu lọc được đặt bên trong thân bồn để loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi nước thải. Vật liệu lọc có thể là cát, đá vôi, than hoạt tính, sợi thủy tinh, vải không dệt, vv.
- Bồn lọc áp lực có các ống đầu vào và đầu ra để cho nước thải vào và ra khỏi bồn lọc. Các ống này được gắn vào thân bồn bằng các khớp nối đặc biệt để đảm bảo không có sự rò rỉ.
- Van điều khiển áp lực được sử dụng để điều khiển áp suất trong thân bồn và giữ cho vật liệu lọc không bị bịt kẹt. Van này được cài đặt trên đầu vào của bồn lọc và được kết nối với bộ điều khiển tự động để điều chỉnh áp lực.
- Hệ thống rửa ngược được sử dụng để làm sạch vật liệu lọc bằng cách đảo ngược dòng nước. Điều này giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và phân bón còn sót lại trên vật liệu lọc và đảm bảo hiệu quả của bồn lọc áp lực. Hệ thống rửa ngược bao gồm bộ phận rửa ngược và các đường ống liên kết.
5/ Nguyên lý hoạt động của bồn lọc áp lực
Loại bồn lọc áp lực trong xử lý nước thải được thiết kế với cơ chế hoạt động tương đồng với các loại bồn lọc nhanh và bồn lọc nước thông thường. Quá trình xử lý nước bắt đầu bằng cách đưa nước vào bể thông qua hệ thống phễu. Sau đó, nước chảy qua lớp cát lọc, vật liệu lọc hoặc lớp đỡ để loại bỏ các hạt bẩn và chất độc hại. Nước đã được lọc sạch sẽ sẽ chảy vào đáy bể và được phát theo mạng lưới ống dẫn nước.
Khi cần rửa bể, nước sẽ được đẩy ngược từ dưới lên trên thông qua lớp cát lọc và phễu thu. Sau đó, nước sẽ chảy xuống mương thoát nước phía dưới bể thông qua hệ thống đường ống thoát nước. Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, cấu tạo bồn lọc áp lực còn được trang bị thêm cả ống xả khí nối với đỉnh bể và van xả khí đặt ở nóc bể để thoát khí trong bể. Ngoài ra, áp lực kế được lắp đặt trên hệ thống ống nước ra, vào bể để thường xuyên kiểm tra áp lực trong đó.
Bồn lọc áp lực được thiết kế vớ dễ dàng di chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, nắp đậy cùng với bulông cũng được sử dụng để dễ dàng tháo mở khi cần sửa chữa hoặc thay vật liệu lọc. Tất cả những tính năng này giúp cho bồn lọc áp lực trở thành một giải pháp xử lý nước thải hiệu quả và tiện lợi.
6/ Cách tính toán bồn lọc áp lực composite
Việc tính toán kích thước để có thể xác định bản vẽ bồn lọc áp lực composite trong xử lý nước thải bao gồm các bước sau:
Xác định lưu lượng nước cần xử lý: Trước khi tính toán bồn lọc, cần phải xác định lưu lượng nước cần xử lý. Lưu lượng này có thể được tính bằng cách sử dụng thông số lưu lượng nước thải từ nguồn cung cấp hoặc bằng cách đo lưu lượng thực tế.
Xác định loại vật liệu lọc: Các loại vật liệu lọc khác nhau có kích thước hạt và hiệu suất lọc khác nhau. Vì vậy, cần chọn loại vật liệu lọc phù hợp để đảm bảo hiệu quả xử lý.
Tính toán diện tích bề mặt bồn lọc composite: Để tính toán diện tích bề mặt bồn lọc, ta cần biết lưu lượng nước và tốc độ lọc. Tốc độ lọc được tính bằng cách chia lưu lượng nước cho diện tích bề mặt bồn lọc. Tốc độ lọc thường nằm trong khoảng từ 5-10m/h cho các bồn lọc áp lực composite.
Tính toán thể tích bồn lọc: Sau khi tính toán được diện tích bề mặt bồn lọc, ta cần tính toán thể tích bồn lọc. Thể tích bồn lọc sẽ phụ thuộc vào chiều cao của bồn và mật độ vật liệu lọc.
Thiết kế bản vẽ bồn lọc áp lực với các hệ thống đường ống: Để đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải, hệ thống đường ống cần được thiết kế sao cho phù hợp với lưu lượng nước và tốc độ lọc. Đường ống cần được lắp đặt và vận hành đúng cách để đảm bảo luồng nước chảy qua bồn lọc một cách liên tục và đồng đều.
7/ Ưu và nhược điểm của bồn lọc áp lực
Bồn lọc áp lực có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc xử lý chất thải và nước thải. Trước hết, việc chế tạo và thao tác thực hiện rất dễ dàng, đơn giản và ít gặp trục trặc hay vấn đề phát sinh trong quá trình vận hành. Hơn nữa, người dùng có thể dễ dàng thay thế các thiết bị trong hệ thống bồn lọc mà không cần tốn nhiều thời gian và chi phí.
Điểm nổi bật tiếp theo của bồn lọc áp lực trong xử lý nước thải là đa dạng về loại và công suất, với giá cả phù hợp, phải chăng. Người dùng có thể lựa chọn thoải mái mà vẫn đảm bảo được chất lượng xử lý của các loại chất thải, nước thải, từ các doanh nghiệp, xí nghiệp, cơ quan,… Bên cạnh đó, nguyên liệu cần thiết để vận hành cũng rất dễ tìm, và hệ thống lọc không sử dụng điện năng, nhiệt năng hay hóa chất.
Bồn lọc áp lực có thể xử lý được khối lượng nước thải lớn, công suất cao, và hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần nhiều sự can thiệp và bảo trì. Điều này rất hữu ích cho các doanh nghiệp hoạt động liên tục với khối lượng nước thải lớn.
Cuối cùng, diện tích của hệ thống nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích, rất phù hợp với những địa điểm có không gian hạn chế. Với những ưu điểm này, bồn lọc áp lực được xem là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho việc xử lý chất thải và nước thải trong các công trình và doanh nghiệp.
Tuy nhiên, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp hiện chưa hoàn toàn lọc được những chất bẩn nhỏ, dẫn đến việc vẫn còn tồn tại lớp cặn bám lại trong quá trình xử lý. Ngoài ra, lượng cát cũng bị nhanh chóng hao mòn do lực đẩy của nước trong bồn. Nếu xảy ra mất điện đột ngột, tình trạng rò nước dễ xảy ra và gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
Để có thể gia tăng hiệu quả của quá trình xử lý nước thải và khắc phục các nhược điểm đi kèm, bạn có thể liên hệ ngay đến HANA của chúng tôi để được hỗ trợ tận tình nhất:
Hotline: 0985.99.4949
Địa chỉ: 20/6 Nguyễn Văn Dung, P.6, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Email: mail@moitruonghana.com