TOP 5+ lỗi thường gặp khi vận hành hệ thống xử lý nước thải bệnh viện và cách khắc phục

vận hành hệ thống xử lý nước thải bệnh viện
Rate this post

Vận hành hệ thống xử lý nước thải bệnh viện là một quy trình kỹ thuật phức tạp, không đơn giản chỉ là bật/tắt máy. Việc này đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường, đặc biệt là QCVN 28:2010/BTNMT. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách vận hành hệ thống một cách hiệu quả, đảm bảo sự ổn định và đạt chuẩn. Hãy cùng Môi trường HANA tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!

Vì sao vận hành hệ thống xử lý nước thải bệnh viện quan trọng?

vận hành hệ thống xử lý nước thải bệnh viện

Nước thải từ bệnh viện là một nguồn gây ô nhiễm đặc biệt nguy hiểm. Nó không chỉ chứa các chất hữu cơ thông thường mà còn mang theo một lượng lớn vi khuẩn, virus, hóa chất, dư lượng dược phẩm và thậm chí cả kim loại nặng. Nếu hệ thống xử lý không hoạt động đúng cách, những chất nguy hại này có thể trực tiếp xâm nhập vào môi trường, gây ô nhiễm nguồn nước và đất, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ lây lan dịch bệnh nghiêm trọng cho cộng đồng.

Một hệ thống xử lý nước thải bệnh viện được vận hành đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Tuân thủ quy định pháp luật: Đảm bảo nước thải đầu ra đạt QCVN 28:2010/BTNMT, giúp bệnh viện tránh được các rủi ro pháp lý và chi phí phạt vi phạm.
  • Bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng: Ngăn chặn sự phát tán của mầm bệnh và các chất độc hại ra môi trường, giảm thiểu mùi hôi khó chịu, góp phần bảo vệ sức khỏe cho người dân xung quanh.
  • Tối ưu hóa chi phí: Việc vận hành, bảo dưỡng định kỳ và đúng quy trình giúp thiết bị hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế không cần thiết.

Các bước vận hành hệ thống xử lý nước thải bệnh viện

Để đảm bảo quy trình vận hành hệ thống xử lý nước thải bệnh viện diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, mỗi bước trong 5 bước cơ bản đều cần được thực hiện cẩn thận và đúng kỹ thuật. Dưới đây là những lưu ý quan trọng cho từng bước.

  • Bước 1 – Kiểm tra trước khi vận hành: Kiểm tra tình trạng hoạt động của máy bơm, máy thổi khí, tủ điện và các thiết bị khác. Đảm bảo hóa chất (clo, polymer…) đã đầy đủ và mực nước trong các bể đạt mức cần thiết.
  • Bước 2 – Khởi động hệ thống: Khởi động các thiết bị theo đúng trình tự kỹ thuật. Bật máy thổi khí trước để cung cấp oxy cho vi sinh vật, sau đó khởi động các bơm tuần hoàn và bơm nước thải để bắt đầu quy trình xử lý.
  • Bước 3 – Giám sát quá trình xử lý: Theo dõi các thông số quan trọng như pH, DO (oxy hòa tan) và nhiệt độ. Quan sát màu sắc, mùi nước và đặc tính của bùn hoạt tính (màu nâu, lắng nhanh) để đánh giá hiệu quả xử lý.
  • Bước 4 – Xử lý sự cố: Nhanh chóng can thiệp khi có sự cố. Ví dụ, bổ sung kiềm (NaOH) nếu pH thấp, hoặc điều chỉnh sục khí khi bùn nổi. Kiểm tra toàn bộ hệ thống nếu nước đầu ra không đạt chuẩn.
  • Bước 5 – Vệ sinh và bảo trì định kỳ: Thực hiện xả bùn dư, vệ sinh các thiết bị như song chắn rác, bể lắng thường xuyên. Bảo dưỡng định kỳ máy móc, ghi chép và lưu hồ sơ các chỉ số để dễ dàng theo dõi và kiểm soát chất lượng nước thải.

Tham khảo: 5 lý do nên chọn module xử lý nước thải y tế thay vì xây dựng hệ thống cố định

5 lỗi thường gặp và cách xử lý trong vận hành hệ thống xử lý nước thải bệnh viện 

vận hành hệ thống xử lý nước thải bệnh viện

Vận hành hệ thống xử lý nước thải bệnh viện đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất và các biện pháp khắc phục theo từng trường hợp.

Lỗi 1 – Nước đầu ra không đạt tiêu chuẩn 

Nguyên nhân:

  • Sinh học: Nồng độ vi sinh vật trong bể hiếu khí quá thấp hoặc hoạt động kém hiệu quả.
  • Kỹ thuật: Máy thổi khí hoặc các bơm hoạt động không ổn định, dẫn đến thiếu oxy hoặc gián đoạn dòng chảy.
  • Hóa học: Lượng hóa chất khử trùng (Cl2​) hoặc keo tụ (PAC) không đủ, khiến nước sau xử lý vẫn còn vi khuẩn hoặc cặn bẩn.

Giải pháp:

  • Kiểm tra tổng thể: Đánh giá chất lượng nước đầu vào để xác định nguyên nhân.
  • Cải thiện sinh học: Bổ sung bùn vi sinh mới để tăng cường khả năng xử lý.
  • Kiểm soát hóa chất: Đảm bảo hàm lượng hóa chất luôn đủ theo quy trình.

Lỗi 2 – Bùn hoạt tính kém, nổi bọt, lắng chậm 

Bùn hoạt tính là “trái tim” của hệ thống xử lý sinh học. Bất kỳ sự bất thường nào cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả xử lý.

  • Nguyên nhân:
    • Sốc tải: Nước thải đầu vào có nồng độ chất hữu cơ hoặc hóa chất độc hại cao đột ngột.
    • Thiếu oxy: Sục khí không đủ, làm vi sinh vật yếu đi và không thể xử lý hiệu quả.
    • pH không ổn định: Môi trường quá acid hoặc quá kiềm gây ức chế và làm chết vi sinh vật.
  • Khắc phục:
    • Điều chỉnh sục khí: Tăng hoặc giảm lưu lượng khí để tối ưu hóa môi trường sống cho vi sinh.
    • Cân bằng pH: Sử dụng hóa chất để duy trì pH trong khoảng 6.5−8.5.
    • Xả bùn già: Loại bỏ bớt bùn đã lão hóa để kích thích sự phát triển của bùn mới.

 

Lỗi 3 – Mùi hôi phát tán ra môi trường 

Mùi hôi thường là dấu hiệu của quá trình phân hủy yếm khí không mong muốn.

  • Nguyên nhân:
    • Thiếu oxy: Bể điều hòa hoặc bể sinh học không được sục khí đủ, dẫn đến phân hủy yếm khí và tạo ra các khí có mùi như H2​S.
    • Bùn lắng kém: Bùn lắng chậm hoặc bị thối, gây mùi khó chịu.
  • Xử lý:
    • Tăng cường sục khí: Lắp đặt thêm máy thổi khí hoặc tăng công suất sục khí cho các bể liên quan.
    • Sử dụng hóa chất: Bổ sung các chế phẩm vi sinh hoặc hóa chất chuyên dụng để kiểm soát mùi.

Lỗi 4 – Máy thổi khí, bơm nước hoạt động bất thường 

Đây là các vấn đề kỹ thuật liên quan đến thiết bị, cần được xử lý nhanh chóng để tránh gián đoạn toàn bộ hệ thống.

  • Nguyên nhân:
    • Sự cố điện: Điện áp không ổn định hoặc mất điện đột ngột.
    • Tắc nghẽn: Bơm bị tắc do rác thải hoặc tóc.
    • Lão hóa thiết bị: Máy móc đã cũ, hết tuổi thọ.
  • Hướng xử lý:
    • Kiểm tra điện: Đảm bảo nguồn điện luôn ổn định.
    • Vệ sinh định kỳ: Thường xuyên vệ sinh lưới chắn rác và kiểm tra bơm.
    • Bảo trì, thay thế: Thực hiện bảo trì, thay thế thiết bị theo lịch trình.

Lỗi 5 – Hệ thống bị sốc tải 

Lỗi này xảy ra khi lưu lượng hoặc nồng độ chất ô nhiễm tăng đột ngột, vượt quá khả năng xử lý của hệ thống.

  • Nguyên nhân:
    • Lưu lượng tăng cao: Lượng nước thải tăng vọt do bệnh viện tiếp nhận thêm bệnh nhân.
    • Nồng độ chất độc hại: Nước thải từ phòng thí nghiệm hoặc hóa chất tẩy rửa nồng độ cao đổ vào hệ thống.
  • Giải pháp:
    • Bể điều hòa: Vận hành bể điều hòa hiệu quả để điều tiết lưu lượng và nồng độ.
    • Kiểm soát nguồn thải: Áp dụng quy định nghiêm ngặt về việc xả hóa chất độc hại vào hệ thống.
    • Tăng cường vi sinh: Cấy thêm bùn vi sinh để tăng khả năng xử lý khi có dấu hiệu sốc tải.

Tham khảo: So sánh 5 công nghệ xử lý nước thải bệnh viện: Ưu và nhược điểm

Điểm danh 5 cách khắc phục và phòng ngừa lỗi 

Để đảm bảo hệ thống xử lý nước thải hoạt động ổn định và hiệu quả, việc khắc phục sự cố và phòng ngừa lỗi là rất quan trọng. Dưới đây là các biện pháp chính để thực hiện điều này.

  • Kiểm tra và bảo trì định kỳ là phương pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa sự cố. Việc này bao gồm kiểm tra tình trạng của máy bơm, máy thổi khí, các van và đường ống. Cần lập lịch thay thế dầu mỡ, bôi trơn các bộ phận cơ khí và kiểm tra hệ thống điện để đảm bảo các thiết bị luôn hoạt động trong điều kiện tốt nhất, tránh các lỗi hỏng hóc bất ngờ.
  • Duy trì ổn định vi sinh trong bể sinh học: Bùn hoạt tính là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả xử lý. Cần giám sát chặt chẽ các thông số như pH, DO (oxy hòa tan) và nhiệt độ để duy trì môi trường sống lý tưởng cho vi sinh vật. Khi hệ thống bị sốc tải hoặc bùn hoạt tính yếu, cần bổ sung ngay các chủng vi sinh vật mới để khôi phục khả năng xử lý.
  • Nhật ký vận hành: là công cụ hữu ích để theo dõi và phân tích hiệu suất hệ thống. Cần ghi chép đầy đủ các chỉ số quan trọng như lưu lượng nước thải, nồng độ các chất ô nhiễm đầu vào/đầu ra, lượng hóa chất sử dụng và các sự cố phát sinh. Việc lưu trữ số liệu này giúp dễ dàng nhận biết xu hướng, dự đoán lỗi và đưa ra các quyết định cải thiện hiệu quả.
  • Đào tạo định kỳ cho nhân viên vận hành: Nhân viên vận hành cần được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng. Các khóa đào tạo định kỳ giúp cập nhật công nghệ mới, nâng cao năng lực xử lý sự cố và đảm bảo mọi thao tác vận hành đều tuân thủ đúng quy trình, tránh các sai sót không đáng có.
  • Bổ sung thiết bị đo và giám sát trực tuyến: Việc lắp đặt các thiết bị đo lường và giám sát trực tuyến giúp theo dõi các thông số quan trọng của nước thải (như pH, DO, lưu lượng…) theo thời gian thực. Hệ thống này có khả năng cảnh báo sớm khi có bất thường, cho phép nhân viên vận hành can thiệp kịp thời, từ đó giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu suất xử lý.

Tổng kết 

Việc vận hành hiệu quả hệ thống xử lý nước thải bệnh viện là vô cùng quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Điều này đòi hỏi phải kiểm tra, bảo trì thiết bị định kỳ và duy trì ổn định vi sinh trong bể. Bên cạnh đó, cần theo dõi các chỉ số chặt chẽ, đào tạo nhân viên và áp dụng hệ thống giám sát online để phòng ngừa, xử lý sự cố kịp thời, đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn và hiệu quả cao nhất.

chu ky dien tu scaled

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *