Ngành sản xuất sữa phát sinh lượng nước thải lớn, đặc trưng bởi hàm lượng chất hữu cơ, dầu mỡ và protein cao. Nếu không xử lý đúng cách, nước thải gây mùi hôi và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Vì vậy, xử lý nước thải đạt chuẩn trước khi xả thải không chỉ là yêu cầu bắt buộc của cơ quan quản lý mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Hãy cùng Môi trường HANA tìm hiểu chi tiết về giải pháp xử lý nước thải nhà máy sữa hiệu quả dưới đây.
Đặc điểm nước thải nhà máy sữa
Nước thải nhà máy sữa phát sinh chủ yếu từ các hoạt động rửa sàn, rửa bồn vệ sinh thiết bị (CIP) và nước thải sinh hoạt của công nhân.
Đặc điểm nước thải nhà máy sữa, điển hình như:
- Chứa hàm lượng Chất hữu cơ cao (BOD/COD), Dầu mỡ, Protein và Lactose từ cặn sữa, cùng với các hóa chất tẩy rửa (Acid, NaOH).
- Nước thải có màu trắng đục, mùi chua do quá trình lên men yếm khí và độ pH biến động.
- Dễ phân hủy sinh học, nồng độ BOD/COD cao cùng với sự hiện diện của dầu mỡ và hóa chất khiến hệ thống xử lý dễ bị quá tải.
Do vậy, với những đặc tính của nước thải nhà máy sữa, cần phải xử lý qua các bước như: tiền xử lý (tách dầu mỡ, điều chỉnh pH) và xử lý sinh học công suất lớn để đạt tiêu chuẩn xả thải.
Vì sao nước thải từ nhà máy sữa lại khó xử lý
So với các loại nước thải công nghiệp khác, nước thải ngành sữa có mức độ nghiêm trọng và có sự biến động rất lớn về lưu lượng và nồng độ ô nhiễm, cụ thể như:
- Hàm lượng chất hữu cơ cao: Hàm lượng BOD/COD rất cao dễ làm tăng sinh khối và gây tắc nghẽn trong các bể xử lý sinh học.
- Dầu mỡ và protein gây cản trở Oxy: Dầu mỡ và protein tạo lớp màng trên bề mặt, cản trở trao đổi oxy và ức chế hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.
- Tác động của hóa chất tẩy rửa: Chất tẩy rửa (từ CIP) có thể gây sốc pH và tiêu diệt quần thể vi sinh vật có lợi, làm giảm hiệu quả xử lý.
Do đó, việc lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp, ổn định và tiết kiệm chi phí vận hành là yếu tố then chốt đối với các nhà máy sản xuất sữa.
Quy trình công nghệ xử lý nước thải nhà máy sữa
Quy trình xử lý nước thải nhà máy sữa là sự kết hợp giữa các phương pháp cơ học, hóa lý và sinh học để loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm hữu cơ cao, dầu mỡ và các chất dinh dưỡng, đảm bảo nước thải đầu ra đạt QCVN 40:2025/BTNMT.
Sơ đồ công nghệ
Nước thải → Song chắn rác → Bể tách mỡ → Bể điều hòa → Keo tụ – Tạo bông → Lắng 1 → Xử lý sinh học → Lắng 2 → Khử trùng → Xử lý bùn.
Thuyết minh về sơ đồ xử lý nước thải nhà máy sữa
Bước 1: Song chắn rác và bể tách mỡ
Giai đoạn này là bước tiền xử lý cơ học thiết yếu. Nước thải đầu tiên đi qua song chắn rác để loại bỏ các tạp chất thô như rác, bao bì, nắp chai, giúp bảo vệ bơm và đường ống khỏi bị tắc nghẽn.
Tiếp theo, nước thải được dẫn vào Bể tách mỡ. Do có sự khác biệt về tỷ trọng, dầu mỡ, bọt sữa và chất béo sẽ nổi lên bề mặt để được vớt bỏ định kỳ. Việc loại bỏ dầu mỡ và protein có trong sữa là cực kỳ quan trọng vì chúng có thể cản trở trao đổi oxy và giảm hiệu quả của các bước xử lý sinh học sau.
Bước 2: Bể điều hòa
Đóng vai trò quan trọng nhằm ổn định lưu lượng và nồng độ ô nhiễm của nước thải. Do tính dao động cao của nước thải ngành sữa theo chu kỳ sản xuất và vệ sinh thiết bị (CIP), bể điều hòa giúp giảm thiểu nguy cơ sốc tải cho hệ thống xử lý sinh học. Bể này được sục khí liên tục để ngăn chặn hiện tượng lắng cặn, đồng thời giảm thiểu mùi hôi, đảm bảo dòng nước ổn định đi vào các công trình phía sau.
Bước 3: Keo tụ – tạo bông và lắng 1
Bước xử lý hóa lý này sử dụng hóa chất PAC và PAM để trung hòa điện tích của các hạt keo lơ lửng nhỏ, khiến chúng liên kết lại thành các bông cặn lớn (tạo bông) và dễ dàng lắng xuống.
Mục đích chính là giảm TSS (chất rắn lơ lửng) và COD trước khi nước thải đi vào xử lý sinh học. Quá trình này giúp làm trong nước đáng kể, qua đó giảm tải trọng ô nhiễm cho vi sinh vật, làm nền tảng cho hiệu suất cao của toàn bộ hệ thống.
Bước 4: Bể sinh học
Ở bước này, vi sinh vật sẽ được nuôi cấy để phân hủy triệt để chất hữu cơ (BOD, COD, protein, lactose). Hệ thống thường kết hợp hai vùng: Anoxic (thiếu khí) để thực hiện quá trình khử Nitrat, loại bỏ Nitơ ra khỏi nước thải.
Sau đó, nước được chuyển sang bể với công nghệ MBBR, nơi vi sinh hiếu khí sử dụng oxy để phân hủy chất hữu cơ còn lại và hấp thu Photpho. Công nghệ MBBR (với giá thể nhựa di động) thường được ưu tiên vì giúp tăng mật độ vi sinh, nâng cao hiệu quả xử lý hiệu quả BOD và COD lên tới 90 – 95%.
Bước 5: Bể lắng 2 và khử trùng
Nước sau khi xử lý sinh học được đưa đến Bể Lắng 2 để thực hiện việc tách bùn sinh học ra khỏi nước trong. Phần bùn lắng được hồi lưu một phần về bể sinh học để duy trì mật độ vi sinh vật, phần còn lại được chuyển sang khu vực xử lý bùn.
Nước trong sâu lắng được đưa qua khu khử trùng (thường dùng Chlorine hoặc UV) để tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn, vi sinh gây bệnh. Đây là bước cuối cùng nhằm đảm bảo nước thải an toàn và đạt QCVN 40:2025/BTNMT trước khi xả thải.
Bước 6: Xử lý bùn
Bùn dư phát sinh từ các bể lắng được thu gom, nén trong bể nén bùn, sau đó được làm khô bằng máy ép bùn (băng tải hoặc khung bản). Mục đích là giảm thể tích bùn để thuận tiện cho việc xử lý.
Bùn khô sau đó được chuyển giao cho đơn vị có chức năng xử lý chất thải theo đúng quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
Giải pháp xử lý nước thải nhà máy sữa tại Môi trường HANA
Với phương châm “Giải pháp xử lý nước tiết kiệm” mang đến giải pháp toàn diện về xử lý nước thải nhà máy sữa, đặc biệt tập trung vào các nhà máy có công suất nhỏ vừa và nhỏ, từ 01 – 10 m3/ngày.đêm. Giải pháp này được thiết kế để mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí, với những ưu điểm nổi bật như:
- Hệ thống module linh hoạt – tiết kiệm chi phí: Môi trường HANA áp dụng mô hình xử lý nước thải dạng module lắp ghép sẵn, dễ di chuyển. Giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn đảm bảo hiệu quả xử lý ổn định.
- Công nghệ sinh học MBBR tiên tiến: Hệ thống sử dụng vi sinh hiếu khí – thiếu khí kết hợp giá thể MBBR, giúp xử lý triệt để chất hữu cơ, Nitơ và Photpho trong nước thải sữa.
- Dịch vụ trọn gói – bảo trì định kỳ: HANA cung cấp giải pháp trọn gói từ tư vấn, thiết kế, thi công đến vận hành và bảo trì. Đội ngũ kỹ sư luôn đồng hành, kiểm tra định kỳ, giúp hệ thống hoạt động ổn định, nước xả thải luôn đạt chuẩn.
- Đảm bảo chuẩn xả thải và hồ sơ pháp lý: Mọi dự án do HANA thực hiện đều được kiểm nghiệm mẫu nước đầu ra. Chúng tôi bàn giao trọn bộ hồ sơ pháp lý (hoàn công, quan trắc) giúp khách hàng đáp ứng các tiêu chuẩn đầu ra của BTNMT.
Tổng kết
Với nhiều năm kinh nghiệm chuyên sâu, Môi Trường Hana mang đến giải pháp thuê module xử lý nước thải nhà máy sữa hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Áp dụng công nghệ sinh học tiên tiến MBBR để đảm bảo nước thải đầu ra đáp ứng nghiêm ngặt QCVN 40:2025/BTNMT. Liên hệ ngay với Môi trường HANA để được tư vấn MIỄN PHÍ và khảo sát thực tế tại cơ sở của doanh nghiệp.








