Các resort đang đối mặt thách thức lớn về xử lý nước thải từ hoạt động đa dạng. Nếu không được quản lý hiệu quả, nước thải sẽ gây hại môi trường và ảnh hưởng thương hiệu. Đầu tư vào hệ thống xử lý hiện đại không chỉ giúp tuân thủ pháp luật mà còn thể hiện trách nhiệm môi trường, kiến tạo không gian nghỉ dưỡng xanh, sạch, đẳng cấp. Hãy cùng Môi trường HANA tìm hiểu chi tiết về xử lý nước thải resort.
Đặc điểm của nước thải resort
Nước thải resort có nhiều điểm tương đồng với nước thải khách sạn và khu dân cư, nhưng có một số đặc thù riêng do quy mô và loại hình dịch vụ đa dạng:
- Lưu lượng lớn và biến động: Resort thường có quy mô lớn với nhiều phòng, villa, nhà hàng, spa, hồ bơi… dẫn đến lượng nước thải lớn và biến động mạnh theo mùa du lịch hoặc công suất phòng.
- Thành phần đa dạng: Gồm nước thải sinh hoạt (tắm giặt, vệ sinh), nước thải từ nhà bếp (dầu mỡ, chất hữu cơ, cặn thực phẩm), nước thải từ khu giặt là (chất tẩy rửa, sợi vải), và đôi khi cả nước thải từ các hoạt động đặc thù như spa, sân golf (thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất xử lý nước hồ bơi).
- Nồng độ chất hữu cơ (BOD, COD) cao: Do lượng chất thải từ thực phẩm và hoạt động sinh hoạt lớn.
- Chứa dầu mỡ và chất tẩy rửa: Đặc biệt cao từ các khu vực bếp và giặt là, cần được xử lý sơ bộ.
- Chất dinh dưỡng (N, P) cao: Phát sinh từ chất thải hữu cơ và hóa chất tẩy rửa.
- Nhiễm khuẩn: Luôn có mặt các vi sinh vật gây bệnh từ chất thải sinh hoạt.
- Yêu cầu xử lý nghiêm ngặt: Do resort thường nằm ở các khu vực có cảnh quan đẹp, gần biển hoặc sông hồ, nên yêu cầu về chất lượng nước thải đầu ra rất cao để bảo vệ môi trường tự nhiên.
Tóm lại, nước thải resort là hỗn hợp phức tạp của nhiều loại nước thải, đòi hỏi một hệ thống xử lý toàn diện và hiệu quả để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe.
Bảng dưới đây thể hiện tính chất của nước thải resort, khu nghỉ dưỡng, khu du lịch và quy định về nồng đồ phải xử lý trước khi thải ra ngoài môi trường
STT
|
Thông số
|
Đơn vị
|
Giá trị C | |
A | B | |||
1 | pH | – | 5 – 9 | 5 – 9 |
2 | BOD₅ | mg/l | 30 | 50 |
3 | COD | mg/l | 75 | 150 |
4 | Tổng chất răn lơ lửng (TSS) | mg/l | 50 | 100 |
5 | Tổng Nitơ | mg/l | 20 | 40 |
6 | Tổng Phospho | mg/l | 4 | 6 |
7 | Tổng các chất hoạt động bề mặt | mg/l | 5 | 10 |
8 | Tổng dầu mỡ | mg/l | 10 | 20 |
9 | Cadimi | mg/l | 0,05 | 0,1 |
10 | Crom (IV) | mg/l | 0,05 | 0,1 |
11 | Tổng Coliforms | MPN hoặc CFU /100ml | 3000 | 5000 |
Hệ thống xử lý nước thải resort
Resort, với quy mô lớn và đa dạng dịch vụ, tạo ra một lượng lớn nước thải phức tạp. Việc xử lý nước thải không chỉ là tuân thủ quy định mà còn là yếu tố then chốt để bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, nâng cao hình ảnh và phát triển bền vững. Một hệ thống xử lý nước thải resort hiệu quả cần tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến để đảm bảo chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn cao nhất.
Sơ đồ xử lý nước thải cho Resort
Thuyết minh sơ đồ xử lý nước thải resort
Hệ thống xử lý nước thải resort được thiết kế khoa học, trải qua nhiều giai đoạn nhằm đảm bảo chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn cao nhất trước khi xả thải ra môi trường. Các giai đoạn chính:
- Nguồn phát sinh và xử lý sơ bộ: Nước thải từ các nhà vệ sinh được dẫn trực tiếp vào bể tự hoại để loại bỏ sơ bộ chất rắn lơ lửng và một phần chất hữu cơ. Trong khi đó, nước thải sinh hoạt khác như từ nhà bếp và khu vực giặt ủi sẽ được đưa qua bể tách mỡ nhằm loại bỏ dầu mỡ và các chất béo, tránh gây cản trở cho các công đoạn xử lý phía sau.
- Thu gom và điều hòa: Toàn bộ nước thải đã qua xử lý sơ bộ sẽ được tập trung tại bể thu gom trước khi chuyển đến bể điều hòa. Tại bể điều hòa, nước thải được khuấy trộn liên tục bằng máy thổi khí để đảm bảo lưu lượng và nồng độ chất ô nhiễm được ổn định, đồng thời ngăn ngừa quá trình kỵ khí sinh mùi hôi. Việc này tạo điều kiện tối ưu cho các giai đoạn xử lý sinh học tiếp theo.
- Xử lý sinh học nâng cao (Cụm bể AAO): Đây là trái tim của hệ thống xử lý, gồm ba giai đoạn liên tiếp:
- Bể Anaerobic (yếm khí): Xử lý chất hữu cơ và loại bỏ một phần photpho.
- Bể Anoxic (thiếu khí): Thực hiện quá trình khử nitrat, chuyển hóa nitơ dạng nitrat thành khí nitơ.
- Bể Anoxic (hiếu khí): Cung cấp oxy mạnh mẽ cho vi sinh vật hiếu khí phân hủy triệt để các chất hữu cơ còn lại và chuyển hóa amoni thành nitrat (nitrat hóa).
- Lắng và khử trùng: Sau quá trình xử lý sinh học, nước thải được dẫn sang bể lắng I, nơi bùn sinh học sẽ lắng xuống đáy, tách ra khỏi dòng nước sạch. Phần nước trong phía trên được đưa đến bể khử trùng, nơi sử dụng hóa chất (thường là Chlorine) để tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật gây bệnh, đảm bảo an toàn tuyệt đối trước khi xả thải.
- Nguồn tiếp nhận và xử lý bùn: Nước thải sau xử lý đạt Quy chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT – Cột A, đây là tiêu chuẩn cao nhất, cho phép nước được xả trực tiếp ra các nguồn tiếp nhận nhạy cảm như sông, hồ tự nhiên mà không gây tác động tiêu cực. Phần bùn sinh ra trong quá trình lắng sẽ được tập trung về bể chứa bùn và định kỳ được thu gom, vận chuyển đến các đơn vị có chức năng để xử lý tập trung, đảm bảo không phát sinh ô nhiễm thứ cấp.
Một số dự án thực tế của Môi trường HANA
- Hệ thống xử lý khu nghỉ dưỡng Riverside Serviced Apartments – công suất 280m3/ngày.đêm – Áp dụng QCVN 28:2010/BTNMT
- Hệ thống xử lý nước thải nhà khách T78 – Công suất 100m3/ngày.đêm – Áp dụng QCVN 28:2010/BTNMT
- Hệ thống xử lý nước thải khách sạn – Công suất 20m3/ngày.đêm – Áp dụng QCVN 28:2010/BTNMT
Hy vọng với những thông tin hữu ích về thông tin xử lý nước thải resort. Hãy liên hệ với MÔI TRƯỜNG HANA ngay hôm nay để nhận được tư vấn chuyên sâu và xây dựng hệ thống xử lý nước thải tối ưu cho cơ sở vận hành của doanh nghiệp. Môi trường HANA tự hào là đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực xử lý nước thải bệnh viện, cam kết và cung cấp các giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe từ BTNMT.
Tài liệu tham khảo
Tiêu chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt (hết hiệu lực ngày 30/8/2025)
Tiêu chuẩn QCVN 14:2025/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt (có hiệu lực ban hành ngày 01/09/2025)